Có 4 kết quả:
滩涂 tān tú ㄊㄢ ㄊㄨˊ • 灘塗 tān tú ㄊㄢ ㄊㄨˊ • 貪圖 tān tú ㄊㄢ ㄊㄨˊ • 贪图 tān tú ㄊㄢ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mudflat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mudflat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to covet
(2) to seek (riches, fame)
(2) to seek (riches, fame)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to covet
(2) to seek (riches, fame)
(2) to seek (riches, fame)
Bình luận 0