Có 4 kết quả:

滩涂 tān tú ㄊㄢ ㄊㄨˊ灘塗 tān tú ㄊㄢ ㄊㄨˊ貪圖 tān tú ㄊㄢ ㄊㄨˊ贪图 tān tú ㄊㄢ ㄊㄨˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

mudflat

Từ điển Trung-Anh

mudflat

Từ điển Trung-Anh

(1) to covet
(2) to seek (riches, fame)

Từ điển Trung-Anh

(1) to covet
(2) to seek (riches, fame)